| TP.HCM | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| Bình Phước | Đắk Nông | |
| Hậu Giang |
| 18SQ - 2SQ - 4SQ - 5SQ - 6SQ - 7SQ - 8SQ - 9SQ | ||||||||||||
| ĐB | 97836 | |||||||||||
| Giải 1 | 34933 | |||||||||||
| Giải 2 | 1076745403 | |||||||||||
| Giải 3 | 775110661475824468536626200662 | |||||||||||
| Giải 4 | 2000173370563694 | |||||||||||
| Giải 5 | 296059781310827534003117 | |||||||||||
| Giải 6 | 095715254 | |||||||||||
| Giải 7 | 93445876 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 00, 03 |
| 1 | 10, 11, 14, 15, 17 |
| 2 | 24 |
| 3 | 33, 33, 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 53, 54, 56, 58 |
| 6 | 60, 62, 62, 67 |
| 7 | 75, 76, 78 |
| 8 | |
| 9 | 93, 94, 95 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 00, 10, 60 | 0 |
| 11 | 1 |
| 62, 62 | 2 |
| 03, 33, 33, 53, 93 | 3 |
| 14, 24, 44, 54, 94 | 4 |
| 15, 75, 95 | 5 |
| 36, 56, 76 | 6 |
| 17, 67 | 7 |
| 58, 78 | 8 |
| 9 |
| Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
|---|---|---|---|
| G8 |
33
|
42
|
93
|
| G7 |
551
|
991
|
879
|
| G6 |
7086
1284
1934
|
7674
2258
4824
|
8104
6744
8027
|
| G5 |
7743
|
9922
|
2602
|
| G4 |
62579
59609
71477
20636
50887
14486
33471
|
14232
30831
73703
81080
99176
48995
06928
|
33275
60510
96275
37853
93830
17238
49960
|
| G3 |
18538
89880
|
12722
30430
|
13403
53969
|
| G2 |
49575
|
57804
|
71620
|
| G1 |
62011
|
32142
|
60340
|
| ĐB |
416982
|
608893
|
427140
|
| Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 03, 04 | 02, 03, 04 |
| 1 | 11 | 10 | |
| 2 | 22, 22, 24, 28 | 20, 27 | |
| 3 | 33, 34, 36, 38 | 30, 31, 32 | 30, 38 |
| 4 | 43 | 42, 42 | 40, 40, 44 |
| 5 | 51 | 58 | 53 |
| 6 | 60, 69 | ||
| 7 | 71, 75, 77, 79 | 74, 76 | 75, 75, 79 |
| 8 | 80, 82, 84, 86, 86, 87 | 80 | |
| 9 | 91, 93, 95 | 93 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
76
|
22
|
| G7 |
284
|
277
|
| G6 |
9736
9824
7416
|
2910
3007
6640
|
| G5 |
5608
|
2372
|
| G4 |
42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083
|
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
| G3 |
89696
54283
|
43923
38869
|
| G2 |
02204
|
70037
|
| G1 |
74844
|
68704
|
| ĐB |
992209
|
078145
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 01, 04, 08, 09 | 04, 07 |
| 1 | 16 | 10, 13, 16 |
| 2 | 24, 28 | 22, 23, 26 |
| 3 | 36 | 33, 37 |
| 4 | 44 | 40, 45 |
| 5 | 50 | |
| 6 | 69 | 64, 69 |
| 7 | 73, 76 | 72, 77 |
| 8 | 83, 83, 84, 88 | 87 |
| 9 | 96 | 97 |
| 03 | 07 | 13 | 17 | 38 | 44 |
|
Giá trị Jackpot: 13,330,935,000 đồng |
|||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13,330,935,000 | |
| Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 931 | 300.000 | |
| Giải ba | 14,314 | 30.000 |
| 09 | 13 | 21 | 45 | 48 | 55 | 38 |
|
Giá trị Jackpot 1: 98,843,019,600 đồng Giá trị Jackpot 2: 4,619,585,500 đồng |
||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 98,843,019,600 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 4,619,585,500 |
| Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1,150 | 500.000 | |
| Giải ba | 24,802 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
| ĐB | 901 | 891 | 1tr | |||||||||||
| Nhất | 015 | 624 | 211 | 190 | 350N | |||||||||
| Nhì | 819 | 182 | 246 | 210N | ||||||||||
| 524 | 961 | 252 | ||||||||||||
| Ba | 176 | 797 | 570 | 036 | 100N | |||||||||
| 046 | 800 | 902 | 535 | |||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 637 | 377 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 637 | 377 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 159 | 247 | 462 | 701 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 587 | 262 | 795 | ||||||||||||
| 642 | 949 | 271 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 158 | 650 | 366 | 420 | |||||||||||
| 597 | 595 | 263 | 539 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!