Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
16
|
27
|
G7 |
494
|
998
|
994
|
G6 |
4554
2513
1124
|
4681
4598
3390
|
7535
9569
9054
|
G5 |
4829
|
5661
|
1254
|
G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
G3 |
62165
04350
|
06107
96918
|
92798
53490
|
G2 |
49765
|
77029
|
69232
|
G1 |
93930
|
63140
|
92297
|
ĐB |
562990
|
432514
|
891563
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 02, 03 |
1 | 13, 16 | 14, 14, 16, 17, 18 | 18 |
2 | 20, 24, 29 | 29 | 25, 27 |
3 | 30 | 30, 32, 35 | |
4 | 48 | 40, 46, 49 | 47 |
5 | 50, 51, 54 | 50 | 54, 54 |
6 | 65, 65, 66 | 61 | 63, 69 |
7 | 78 | ||
8 | 81 | 87 | |
9 | 90, 94, 99 | 90, 98, 98 | 90, 94, 97, 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
90
|
70
|
G7 |
369
|
508
|
071
|
G6 |
2446
5272
3719
|
2212
5905
6032
|
4401
0549
3884
|
G5 |
2496
|
0768
|
7578
|
G4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
G3 |
86244
30539
|
63513
94200
|
72645
93377
|
G2 |
02134
|
40022
|
95075
|
G1 |
71936
|
73475
|
89123
|
ĐB |
091434
|
453805
|
548107
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 | 01, 07 | |
1 | 12, 19 | 12, 13 | 11, 19 |
2 | 21, 22 | 23, 29 | |
3 | 31, 34, 34, 35, 36, 39 | 32 | |
4 | 44, 46 | 45, 49 | |
5 | 50 | 56 | 50 |
6 | 66, 69 | 64, 68, 68 | |
7 | 72 | 75 | 70, 71, 72, 75, 77, 78 |
8 | 88 | 84, 87 | |
9 | 96, 97, 98 | 90 | 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
88
|
95
|
G7 |
160
|
958
|
209
|
G6 |
4701
1797
5712
|
2090
9640
1465
|
0591
2795
2226
|
G5 |
6184
|
5604
|
4047
|
G4 |
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
|
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
|
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
|
G3 |
98230
68269
|
23149
76454
|
44052
13191
|
G2 |
89214
|
60022
|
86275
|
G1 |
25128
|
06222
|
02448
|
ĐB |
244396
|
056524
|
924214
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 04 | 09 |
1 | 12, 14, 16 | 18 | 14, 17 |
2 | 26, 28 | 20, 21, 22, 22, 24, 27 | 26 |
3 | 30, 31 | ||
4 | 40, 49 | 47, 48, 48 | |
5 | 58 | 53, 54, 58 | 52, 59 |
6 | 60, 68, 69 | 64, 65 | 61 |
7 | 75, 76, 77 | ||
8 | 84, 86 | 81, 88 | |
9 | 95, 96, 97, 97 | 90 | 91, 91, 95, 95, 97 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
11
|
06
|
G7 |
061
|
049
|
472
|
G6 |
9311
8946
1398
|
0652
4697
6895
|
9794
2329
9686
|
G5 |
0462
|
5831
|
0560
|
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
G3 |
80194
37972
|
80495
26173
|
92312
72286
|
G2 |
26386
|
33681
|
56169
|
G1 |
53568
|
71370
|
49606
|
ĐB |
553965
|
983272
|
056428
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 06, 06 | |
1 | 11, 15 | 11, 19 | 12 |
2 | 24, 25 | 25, 28, 29 | |
3 | 31, 31 | 33 | |
4 | 46 | 49 | 42, 45, 48 |
5 | 50, 54, 57 | 52, 52 | |
6 | 61, 62, 65, 68, 68 | 68 | 60, 69 |
7 | 72 | 70, 72, 73, 79 | 71, 72 |
8 | 84, 86 | 81, 89 | 86, 86 |
9 | 94, 98 | 95, 95, 97 | 92, 94 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
50
|
59
|
46
|
G7 |
414
|
571
|
481
|
G6 |
8952
0286
5751
|
9919
5202
3134
|
5627
7418
1598
|
G5 |
7059
|
5712
|
8679
|
G4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
|
G3 |
30995
97729
|
31548
80246
|
99198
60589
|
G2 |
27916
|
11510
|
16058
|
G1 |
28027
|
27518
|
65373
|
ĐB |
072147
|
477536
|
485369
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02 | 03 | |
1 | 11, 13, 14, 16 | 10, 12, 14, 18, 19 | 10, 18 |
2 | 22, 27, 29 | 29 | 27 |
3 | 37 | 34, 36 | 30, 31 |
4 | 42, 43, 47 | 46, 48 | 46 |
5 | 50, 51, 52, 59 | 53, 59 | 58 |
6 | 63, 69 | 60, 67, 69 | |
7 | 71 | 73, 79 | |
8 | 86 | 83, 83 | 81, 89 |
9 | 95, 98 | 97, 98, 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
28
|
21
|
98
|
G7 |
706
|
002
|
342
|
G6 |
1956
9386
2241
|
2968
8884
9136
|
7656
5386
5909
|
G5 |
4668
|
3406
|
1161
|
G4 |
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
|
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
|
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
|
G3 |
42056
81914
|
75352
68104
|
57592
16738
|
G2 |
07567
|
51500
|
78277
|
G1 |
47255
|
72176
|
95185
|
ĐB |
104790
|
690290
|
335160
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 02, 04, 06, 07 | 09 |
1 | 14 | 13 | 15 |
2 | 28 | 21, 25 | |
3 | 30, 37 | 30, 36 | 36, 38 |
4 | 41, 44, 47 | 42, 48 | |
5 | 52, 55, 56, 56, 57 | 52, 54 | 56 |
6 | 67, 68 | 68 | 60, 61, 68 |
7 | 76 | 70, 77 | |
8 | 86, 87 | 84, 84, 87 | 84, 85, 86 |
9 | 90 | 90 | 92, 98, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
89
|
38
|
G7 |
852
|
692
|
498
|
G6 |
2649
8843
5641
|
4851
0935
4209
|
3601
8744
0501
|
G5 |
1953
|
7900
|
5615
|
G4 |
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
|
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
|
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
|
G3 |
32316
29681
|
31923
90276
|
85668
65048
|
G2 |
62401
|
72978
|
44955
|
G1 |
21440
|
47737
|
84512
|
ĐB |
227536
|
240200
|
847205
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 00, 00, 09 | 01, 01, 04, 05 |
1 | 16, 16 | 12, 15 | |
2 | 27 | 23 | 27 |
3 | 33, 36, 36, 36 | 35, 37 | 36, 38 |
4 | 40, 40, 41, 43, 49 | 46 | 44, 48 |
5 | 52, 53, 54 | 51, 53 | 55 |
6 | 69 | 67, 68 | |
7 | 76, 78 | 71 | |
8 | 81 | 87, 89, 89 | 87 |
9 | 98 | 92, 99 | 97, 98 |
XSMT Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.