Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
75
|
70
|
G7 |
248
|
317
|
708
|
G6 |
0761
6530
3141
|
6359
6268
6135
|
9152
2591
8462
|
G5 |
2381
|
1948
|
7183
|
G4 |
85714
29847
43028
57414
50511
88459
06007
|
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
|
13293
09894
87533
12939
96900
53657
13858
|
G3 |
27358
03335
|
42778
38079
|
06259
82507
|
G2 |
05112
|
49849
|
24834
|
G1 |
69386
|
94473
|
32625
|
ĐB |
221816
|
939537
|
011559
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 07 | 00, 06, 08 | 00, 07, 08 |
1 | 11, 12, 14, 14, 16 | 17 | |
2 | 28 | 25 | |
3 | 30, 35 | 35, 37 | 33, 34, 39 |
4 | 41, 47, 48 | 48, 49, 49 | |
5 | 58, 59 | 59 | 52, 57, 58, 59, 59 |
6 | 61 | 68 | 62 |
7 | 73 | 70, 73, 75, 75, 78, 79 | 70 |
8 | 81, 86 | 86 | 83 |
9 | 91, 93, 94 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
30
|
36
|
06
|
G7 |
961
|
883
|
217
|
G6 |
9596
6208
7856
|
3826
6482
8503
|
1066
0650
1166
|
G5 |
9942
|
6857
|
2454
|
G4 |
06244
58725
66076
07710
10714
83191
07960
|
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
|
26904
09350
46156
36669
18565
98437
05298
|
G3 |
55165
93758
|
87697
99411
|
25893
71334
|
G2 |
49958
|
87799
|
05307
|
G1 |
44151
|
20657
|
17803
|
ĐB |
368458
|
950528
|
045616
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 08 | 03, 08 | 03, 04, 06, 07 |
1 | 10, 14 | 11, 17 | 16, 17 |
2 | 25 | 26, 28 | |
3 | 30 | 34, 36 | 34, 37 |
4 | 42, 44 | ||
5 | 51, 56, 58, 58, 58 | 54, 57, 57 | 50, 50, 54, 56 |
6 | 60, 61, 65 | 66, 66 | 65, 66, 66, 69 |
7 | 76 | 71 | |
8 | 82, 83 | ||
9 | 91, 96 | 97, 99 | 93, 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
98
|
81
|
G7 |
197
|
813
|
603
|
G6 |
5768
8454
6742
|
8182
4694
4762
|
8628
3577
0718
|
G5 |
3945
|
8872
|
4381
|
G4 |
89076
40670
58838
99090
34194
63917
75457
|
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
|
24129
09079
52344
04442
65604
65812
36992
|
G3 |
14428
84614
|
28095
45269
|
59940
58673
|
G2 |
80578
|
50319
|
06210
|
G1 |
81853
|
65725
|
68257
|
ĐB |
835867
|
618532
|
884064
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | ||
1 | 14, 17 | 10, 13, 19 | 10, 12, 18 |
2 | 28 | 25, 25 | 28, 29 |
3 | 38 | 32 | |
4 | 42, 45 | 40, 42, 44 | |
5 | 53, 54, 57 | 58, 58 | 57 |
6 | 67, 68 | 62, 64, 64, 67, 69 | 64 |
7 | 70, 76, 78 | 72 | 73, 77, 79 |
8 | 88 | 82 | 81, 81 |
9 | 90, 94, 97 | 94, 95, 98 | 92 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
04
|
41
|
G7 |
636
|
237
|
697
|
G6 |
8720
1121
5552
|
0841
1913
1610
|
7763
0556
3614
|
G5 |
9976
|
1591
|
6825
|
G4 |
59691
89000
27095
06226
16436
61280
57987
|
57094
34315
99853
43499
06670
45192
13052
|
67558
46757
05993
41973
39055
83943
70271
|
G3 |
65482
66270
|
46540
50622
|
35442
61188
|
G2 |
75339
|
71132
|
25238
|
G1 |
24152
|
59451
|
01180
|
ĐB |
836990
|
018860
|
365971
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00 | 04 | |
1 | 10, 13, 15 | 14 | |
2 | 20, 21, 26 | 22 | 25 |
3 | 36, 36, 39 | 32, 37 | 38 |
4 | 40, 41 | 41, 42, 43 | |
5 | 52, 52 | 51, 52, 53 | 55, 56, 57, 58 |
6 | 61 | 60 | 63 |
7 | 70, 76 | 70 | 71, 71, 73 |
8 | 80, 82, 87 | 80, 88 | |
9 | 90, 91, 95 | 91, 92, 94, 99 | 93, 97 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
79
|
94
|
G7 |
904
|
642
|
724
|
G6 |
9351
3926
9629
|
6392
5260
4447
|
2030
8723
7279
|
G5 |
6086
|
4305
|
2595
|
G4 |
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
|
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
|
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
|
G3 |
90208
25623
|
94450
29365
|
96898
07779
|
G2 |
46552
|
41139
|
67731
|
G1 |
33065
|
02391
|
93248
|
ĐB |
035344
|
647894
|
815071
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 01, 05, 06 | 03, 04, 07 |
1 | 16 | 18 | 15 |
2 | 22, 23, 26, 27, 29 | 25 | 23, 24 |
3 | 39 | 30, 31 | |
4 | 44, 44, 47 | 42, 47 | 48 |
5 | 51, 52, 53 | 50 | 59 |
6 | 65 | 60, 62, 65 | 65 |
7 | 73, 79 | 71, 79, 79 | |
8 | 86, 87 | 87 | |
9 | 92 | 91, 92, 94, 94 | 94, 95, 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
18
|
16
|
G7 |
590
|
620
|
818
|
G6 |
8527
3542
6038
|
1645
9574
7105
|
5257
4757
9290
|
G5 |
2214
|
3255
|
6968
|
G4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
G3 |
72199
72378
|
24696
00802
|
86755
74155
|
G2 |
88180
|
67848
|
06494
|
G1 |
57462
|
41352
|
16225
|
ĐB |
271250
|
975817
|
813359
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05 | ||
1 | 14, 15, 17 | 17, 18 | 11, 16, 16, 18 |
2 | 27, 27 | 20 | 25, 26 |
3 | 32, 33, 38 | ||
4 | 42, 46 | 45, 48 | 41, 44 |
5 | 50 | 52, 54, 55, 59 | 55, 55, 57, 57, 59 |
6 | 60, 62 | 69 | 61, 61, 68 |
7 | 78 | 71, 74 | |
8 | 80 | 89 | |
9 | 90, 91, 99 | 93, 96 | 90, 94 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
16
|
74
|
G7 |
417
|
502
|
030
|
G6 |
1335
1286
2310
|
1085
1016
3054
|
8871
4122
7580
|
G5 |
5612
|
3258
|
3928
|
G4 |
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
|
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
|
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
|
G3 |
76616
73648
|
71592
04647
|
30296
30188
|
G2 |
45370
|
23366
|
39040
|
G1 |
63575
|
44210
|
49210
|
ĐB |
162010
|
771814
|
471982
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02 | 07 | |
1 | 10, 10, 12, 16, 17 | 10, 14, 16, 16, 19 | 10, 18 |
2 | 28 | 21, 22, 28 | |
3 | 35 | 34 | 30 |
4 | 42, 48, 48 | 47 | 40 |
5 | 57 | 50, 54, 58 | |
6 | 66 | ||
7 | 70, 72, 75 | 71, 79 | 71, 74 |
8 | 86, 89 | 83, 85 | 80, 81, 82, 87, 88 |
9 | 92, 93, 99 | 92 | 96, 96, 97 |
XSMT Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.