| Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
24
|
33
|
| G7 |
881
|
897
|
839
|
| G6 |
2903
4687
8132
|
9696
3476
1609
|
1850
9777
7791
|
| G5 |
8519
|
4770
|
8946
|
| G4 |
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
| G3 |
08329
71854
|
15052
16682
|
13283
88258
|
| G2 |
44309
|
23637
|
90433
|
| G1 |
78478
|
16646
|
31286
|
| ĐB |
308821
|
624698
|
158938
|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 08, 09 | 05 |
| 1 | 16, 18, 19 | ||
| 2 | 21, 29 | 24 | |
| 3 | 32 | 30, 37 | 33, 33, 33, 38, 38, 39 |
| 4 | 46, 46 | 44, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 52, 54 | 50, 58 |
| 6 | 68 | 67, 68 | 65, 65 |
| 7 | 78, 79 | 70, 76 | 77 |
| 8 | 81, 87 | 82 | 83, 86 |
| 9 | 90, 93, 97 | 94, 96, 97, 98 | 91, 91 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
87
|
21
|
| G7 |
341
|
021
|
| G6 |
7666
4815
6362
|
3150
1439
7424
|
| G5 |
7138
|
5619
|
| G4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
| G3 |
56187
39396
|
07002
26758
|
| G2 |
84289
|
99559
|
| G1 |
88151
|
91023
|
| ĐB |
039508
|
402974
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 06, 08 | 02 |
| 1 | 15 | 15, 19 |
| 2 | 21, 21, 23, 24 | |
| 3 | 38, 39 | 39 |
| 4 | 41, 43 | 42 |
| 5 | 51 | 50, 56, 58, 59 |
| 6 | 62, 66 | 68 |
| 7 | 75 | 74, 76 |
| 8 | 85, 87, 87, 89 | |
| 9 | 93, 96 | 92, 93 |
| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58
|
80
|
66
|
| G7 |
818
|
945
|
513
|
| G6 |
0185
6597
1162
|
6379
4841
9769
|
0459
9723
8594
|
| G5 |
4253
|
1699
|
8093
|
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| G3 |
85027
34140
|
42952
09519
|
32911
46674
|
| G2 |
51721
|
43533
|
65113
|
| G1 |
50886
|
83570
|
14563
|
| ĐB |
187487
|
149225
|
838004
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 18 | 15, 19 | 11, 13, 13 |
| 2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 25, 27 | 23 |
| 3 | 31, 33 | 33, 34 | |
| 4 | 40 | 41, 43, 45 | |
| 5 | 53, 58, 58 | 52, 52 | 59 |
| 6 | 62 | 69 | 60, 63, 66 |
| 7 | 70, 79 | 74, 78 | |
| 8 | 85, 86, 87 | 80, 87, 89 | 83 |
| 9 | 97 | 99 | 93, 94, 97 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
14
|
96
|
| G7 |
351
|
718
|
| G6 |
4019
8420
5984
|
5664
0799
4479
|
| G5 |
5621
|
1600
|
| G4 |
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
| G3 |
40495
53848
|
89642
65634
|
| G2 |
78937
|
15397
|
| G1 |
73469
|
58849
|
| ĐB |
039701
|
819251
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 01 | 00, 03, 08 |
| 1 | 14, 19 | 18 |
| 2 | 20, 21, 24 | 28, 28 |
| 3 | 37 | 31, 34 |
| 4 | 44, 45, 46, 48 | 42, 49, 49 |
| 5 | 51, 52 | 51, 55 |
| 6 | 69 | 64 |
| 7 | 73, 78 | 79 |
| 8 | 84 | |
| 9 | 95 | 96, 97, 99 |
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
21
|
55
|
| G7 |
155
|
241
|
| G6 |
8084
9846
6872
|
5188
3042
2145
|
| G5 |
1464
|
7340
|
| G4 |
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
|
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
|
| G3 |
43689
28675
|
92513
15257
|
| G2 |
41699
|
09741
|
| G1 |
61583
|
02804
|
| ĐB |
536376
|
519029
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 03, 03, 04 |
| 1 | 13 | |
| 2 | 21 | 29 |
| 3 | 38 | |
| 4 | 46 | 40, 41, 41, 42, 45 |
| 5 | 55 | 55, 57 |
| 6 | 64, 64, 69 | 60, 61 |
| 7 | 72, 75, 76, 79 | |
| 8 | 82, 83, 84, 89 | 84, 88 |
| 9 | 99, 99 | 98, 98 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
36
|
53
|
| G7 |
319
|
775
|
| G6 |
8697
0485
7244
|
5403
7750
3575
|
| G5 |
9012
|
3170
|
| G4 |
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
| G3 |
71434
08038
|
13179
52719
|
| G2 |
73829
|
03869
|
| G1 |
48907
|
40370
|
| ĐB |
824429
|
866627
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 07 | 03, 03, 07 |
| 1 | 12, 18, 19, 19 | 10, 14, 19 |
| 2 | 21, 29, 29 | 27 |
| 3 | 34, 35, 36, 38 | 37 |
| 4 | 44 | 47 |
| 5 | 55 | 50, 53 |
| 6 | 69 | |
| 7 | 75 | 70, 70, 75, 75, 79 |
| 8 | 85, 89 | 82 |
| 9 | 97 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
37
|
53
|
71
|
| G7 |
306
|
197
|
314
|
| G6 |
1234
1967
2391
|
9025
3008
8957
|
8616
9807
6020
|
| G5 |
7479
|
2685
|
3926
|
| G4 |
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
|
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
|
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
|
| G3 |
92569
33339
|
33049
58127
|
27934
28079
|
| G2 |
36902
|
42753
|
45610
|
| G1 |
18234
|
64184
|
43639
|
| ĐB |
471493
|
298365
|
481121
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 02, 06 | 00, 07, 08 | 07 |
| 1 | 10, 14, 16, 17 | ||
| 2 | 25, 27 | 20, 21, 24, 26 | |
| 3 | 34, 34, 37, 39 | 32 | 34, 39, 39 |
| 4 | 45, 46, 49 | 40 | |
| 5 | 59 | 53, 53, 57 | |
| 6 | 65, 67, 67, 69 | 65 | |
| 7 | 70, 72, 79 | 71, 79 | |
| 8 | 86 | 84, 85 | 88, 89 |
| 9 | 91, 93 | 90, 92, 97 | 91 |
XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!