| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
89
|
74
|
| G7 |
889
|
391
|
| G6 |
2805
2451
4933
|
0792
4222
7015
|
| G5 |
6350
|
2882
|
| G4 |
39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149
|
39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413
|
| G3 |
11909
82071
|
45264
15134
|
| G2 |
74193
|
02537
|
| G1 |
99741
|
80268
|
| ĐB |
880648
|
372772
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 05, 09 | |
| 1 | 18 | 13, 15 |
| 2 | 21 | 22 |
| 3 | 33 | 34, 37 |
| 4 | 41, 44, 48, 49 | 40, 42 |
| 5 | 50, 51, 51, 58 | 54, 59 |
| 6 | 60, 63, 64, 68 | |
| 7 | 71, 78 | 72, 74 |
| 8 | 89, 89 | 82 |
| 9 | 93 | 91, 92 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
91
|
54
|
| G7 |
373
|
703
|
| G6 |
3480
4073
9797
|
1278
5866
7965
|
| G5 |
4121
|
9031
|
| G4 |
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
|
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
|
| G3 |
74755
92837
|
26369
53061
|
| G2 |
38374
|
59653
|
| G1 |
73321
|
65048
|
| ĐB |
540623
|
385900
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 00, 00, 03, 07 | |
| 1 | 11 | |
| 2 | 21, 21, 23, 26, 27 | 21 |
| 3 | 31, 37, 37 | 31, 39 |
| 4 | 44, 48 | |
| 5 | 55 | 53, 54, 58 |
| 6 | 64, 65, 69 | 61, 65, 66, 69 |
| 7 | 73, 73, 74 | 78 |
| 8 | 80 | |
| 9 | 91, 97 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
50
|
14
|
49
|
| G7 |
687
|
444
|
881
|
| G6 |
7055
1710
4640
|
4691
5077
6394
|
7217
7397
6694
|
| G5 |
7875
|
0676
|
4140
|
| G4 |
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
|
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
|
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
|
| G3 |
25903
04051
|
35789
72760
|
16789
82088
|
| G2 |
42773
|
75029
|
45342
|
| G1 |
83054
|
57031
|
71039
|
| ĐB |
111890
|
635288
|
231486
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06 | 00, 00 | |
| 1 | 10 | 14, 15 | 14, 15, 17 |
| 2 | 29 | ||
| 3 | 31 | 36, 38, 39 | |
| 4 | 40, 40, 42 | 44 | 40, 42, 49 |
| 5 | 50, 51, 53, 54, 55 | 50 | |
| 6 | 60 | 60, 60 | 67 |
| 7 | 71, 73, 75, 79 | 74, 76, 77 | 72 |
| 8 | 87 | 84, 85, 88, 89 | 81, 86, 88, 89 |
| 9 | 90 | 91, 94 | 94, 97 |
| Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
|---|---|---|---|
| G8 |
12
|
28
|
06
|
| G7 |
606
|
296
|
524
|
| G6 |
3020
5284
7395
|
2205
7568
9685
|
2081
5565
2606
|
| G5 |
1378
|
3733
|
8253
|
| G4 |
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879
|
04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618
|
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054
|
| G3 |
58486
27862
|
17823
47190
|
34728
75129
|
| G2 |
41319
|
40688
|
46562
|
| G1 |
20238
|
32954
|
67989
|
| ĐB |
826701
|
342832
|
359136
|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 06 | 01, 05, 05, 09 | 04, 06, 06, 08 |
| 1 | 12, 19 | 18 | 14 |
| 2 | 20, 29 | 23, 28 | 24, 28, 29 |
| 3 | 34, 38 | 32, 32, 33, 37 | 36 |
| 4 | 44 | 49 | |
| 5 | 54 | 53, 54, 59 | |
| 6 | 62 | 68 | 62, 65 |
| 7 | 78, 79 | ||
| 8 | 84, 86 | 85, 88 | 81, 88, 89 |
| 9 | 91, 92, 95, 99 | 90, 95, 96 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
46
|
28
|
| G7 |
151
|
074
|
| G6 |
7050
3325
6623
|
5293
9104
9034
|
| G5 |
1913
|
3412
|
| G4 |
01410
98126
51374
12645
46563
87796
12139
|
59102
02467
82622
55632
66280
16548
19176
|
| G3 |
10716
00110
|
84552
97861
|
| G2 |
92344
|
51422
|
| G1 |
84294
|
75488
|
| ĐB |
609963
|
400239
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 02, 04 | |
| 1 | 10, 10, 13, 16 | 12 |
| 2 | 23, 25, 26 | 22, 22, 28 |
| 3 | 39 | 32, 34, 39 |
| 4 | 44, 45, 46 | 48 |
| 5 | 50, 51 | 52 |
| 6 | 63, 63 | 61, 67 |
| 7 | 74 | 74, 76 |
| 8 | 80, 88 | |
| 9 | 94, 96 | 93 |
| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
79
|
38
|
36
|
| G7 |
957
|
092
|
522
|
| G6 |
4015
8634
5220
|
4949
0533
1316
|
3789
8542
4672
|
| G5 |
4918
|
0067
|
3947
|
| G4 |
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
|
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
|
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
|
| G3 |
33824
69412
|
99534
74845
|
16799
86306
|
| G2 |
86815
|
95400
|
07320
|
| G1 |
32224
|
73317
|
85953
|
| ĐB |
069617
|
360111
|
664082
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 00, 06 | 06 |
| 1 | 12, 15, 15, 17, 18 | 11, 16, 17, 19 | |
| 2 | 20, 24, 24, 28 | 20, 22 | |
| 3 | 30, 34 | 33, 34, 38 | 36 |
| 4 | 45, 49, 49 | 42, 47 | |
| 5 | 57 | 53, 56, 58 | |
| 6 | 63 | 67 | 64 |
| 7 | 74, 79 | 71 | 72, 73 |
| 8 | 84, 85 | 86 | 82, 89 |
| 9 | 92, 94, 96 | 92, 98, 98, 99 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
06
|
14
|
| G7 |
293
|
553
|
| G6 |
6588
5115
0632
|
4192
1618
4918
|
| G5 |
0027
|
4411
|
| G4 |
94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633
|
44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317
|
| G3 |
94540
22665
|
48060
12915
|
| G2 |
68415
|
67886
|
| G1 |
06461
|
05830
|
| ĐB |
114364
|
281977
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 06 | |
| 1 | 15, 15 | 11, 14, 15, 17, 18, 18 |
| 2 | 27 | |
| 3 | 32, 33, 33 | 30 |
| 4 | 40 | 40 |
| 5 | 53, 53, 59 | |
| 6 | 61, 64, 65 | 60 |
| 7 | 78 | 74, 77 |
| 8 | 86, 88 | 86 |
| 9 | 90, 92, 93, 96 | 92, 95, 97 |
XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!