Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/11/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
09
G7
593
478
G6
5176
1205
6843
6878
5014
4045
G5
5933
7485
G4
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
G3
94715
17567
78441
50527
G2
59879
31915
G1
66059
65894
ĐB
828530
184778
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 06, 09
1 10, 15 10, 14, 15, 16
2 21, 27
3 30, 30, 33 31, 39
4 43, 44, 45 41, 45
5 59
6 67, 67, 69
7 76, 77, 79 78, 78, 78, 78
8 85
9 93, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/11/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
07
74
56
G7
365
596
036
G6
7424
6007
4969
4656
9262
5978
9480
1574
0093
G5
0243
3896
2275
G4
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
G3
85847
93586
30717
94838
11503
29831
G2
46547
69919
75539
G1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 07 05 00, 03, 09
1 19, 19 17, 19
2 24 28
3 30 31, 32, 33, 38 30, 31, 33, 36, 39
4 43, 47, 47, 47 44 46, 46, 46
5 52 54, 56, 58 56
6 65, 66, 69 61, 62 61
7 78 72, 74, 78 74, 75
8 86 80
9 93, 96 96, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/11/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
46
99
G7
375
303
G6
6627
1532
2991
3720
7830
4240
G5
4719
3768
G4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
G3
06355
20825
56105
92723
G2
80352
86092
G1
46414
08581
ĐB
829524
525928
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03, 05
1 12, 14, 19
2 24, 25, 27 20, 23, 28
3 32 30, 39
4 46 40
5 51, 51, 52, 55, 59 52, 58
6 60, 69 68, 68, 69
7 75
8 88 81, 86
9 91 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/11/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
29
G7
750
771
G6
1762
0996
1360
3022
5440
7443
G5
8770
3919
G4
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
G3
07857
28425
05174
56654
G2
23047
17680
G1
06344
43734
ĐB
509178
859141
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 19
2 23, 25 22, 29
3 36 32, 34
4 44, 47 40, 41, 43, 46
5 50, 57, 57 54, 57
6 60, 62, 65 61, 66
7 70, 78, 78 71, 74
8 84 80
9 91, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/11/2025

Phú Yên Huế
G8
42
59
G7
732
895
G6
5340
4700
5736
9263
3932
7922
G5
9213
8600
G4
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
G3
11480
23784
62741
04427
G2
78601
73760
G1
88907
37959
ĐB
609238
832197
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 01, 07 00
1 13, 17
2 23 22, 27
3 32, 36, 38 32, 35, 37
4 40, 42, 48 41, 44, 48
5 59, 59
6 60, 63, 63
7 73, 77, 77, 78 79
8 80, 84 86
9 95, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/11/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
90
33
23
G7
869
625
015
G6
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G5
1392
1498
4715
G4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G3
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G2
33441
72147
91345
G1
90315
91921
56532
ĐB
405762
049110
269011
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 08
1 13, 15, 17, 18 10, 12, 13, 19 10, 11, 15, 15
2 21 21, 22, 25 23
3 36, 38 33 32, 34
4 41, 42 43, 47 45, 49
5 57, 57 52, 52 50, 55
6 62, 69 63 67
7 76, 79 78 76, 77, 79
8 88 83 80
9 90, 92 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/11/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
97
24
33
G7
881
897
839
G6
2903
4687
8132
9696
3476
1609
1850
9777
7791
G5
8519
4770
8946
G4
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
G3
08329
71854
15052
16682
13283
88258
G2
44309
23637
90433
G1
78478
16646
31286
ĐB
308821
624698
158938
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 03, 09 08, 09 05
1 16, 18, 19
2 21, 29 24
3 32 30, 37 33, 33, 33, 38, 38, 39
4 46, 46 44, 46
5 54, 58 52, 54 50, 58
6 68 67, 68 65, 65
7 78, 79 70, 76 77
8 81, 87 82 83, 86
9 90, 93, 97 94, 96, 97, 98 91, 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/11/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
87
21
G7
341
021
G6
7666
4815
6362
3150
1439
7424
G5
7138
5619
G4
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
G3
56187
39396
07002
26758
G2
84289
99559
G1
88151
91023
ĐB
039508
402974
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06, 08 02
1 15 15, 19
2 21, 21, 23, 24
3 38, 39 39
4 41, 43 42
5 51 50, 56, 58, 59
6 62, 66 68
7 75 74, 76
8 85, 87, 87, 89
9 93, 96 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/11/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
58
80
66
G7
818
945
513
G6
0185
6597
1162
6379
4841
9769
0459
9723
8594
G5
4253
1699
8093
G4
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
G3
85027
34140
42952
09519
32911
46674
G2
51721
43533
65113
G1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 06
1 11, 12, 18 15, 19 11, 13, 13
2 21, 24, 26, 27, 28, 28 25, 27 23
3 31, 33 33, 34
4 40 41, 43, 45
5 53, 58, 58 52, 52 59
6 62 69 60, 63, 66
7 70, 79 74, 78
8 85, 86, 87 80, 87, 89 83
9 97 99 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/11/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
14
96
G7
351
718
G6
4019
8420
5984
5664
0799
4479
G5
5621
1600
G4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
G3
40495
53848
89642
65634
G2
78937
15397
G1
73469
58849
ĐB
039701
819251
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 00, 03, 08
1 14, 19 18
2 20, 21, 24 28, 28
3 37 31, 34
4 44, 45, 46, 48 42, 49, 49
5 51, 52 51, 55
6 69 64
7 73, 78 79
8 84
9 95 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/11/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
21
55
G7
155
241
G6
8084
9846
6872
5188
3042
2145
G5
1464
7340
G4
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
G3
43689
28675
92513
15257
G2
41699
09741
G1
61583
02804
ĐB
536376
519029
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 03, 03, 04
1 13
2 21 29
3 38
4 46 40, 41, 41, 42, 45
5 55 55, 57
6 64, 64, 69 60, 61
7 72, 75, 76, 79
8 82, 83, 84, 89 84, 88
9 99, 99 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/11/2025

Phú Yên Huế
G8
36
53
G7
319
775
G6
8697
0485
7244
5403
7750
3575
G5
9012
3170
G4
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
G3
71434
08038
13179
52719
G2
73829
03869
G1
48907
40370
ĐB
824429
866627
Đầu Phú Yên Huế
0 07 03, 03, 07
1 12, 18, 19, 19 10, 14, 19
2 21, 29, 29 27
3 34, 35, 36, 38 37
4 44 47
5 55 50, 53
6 69
7 75 70, 70, 75, 75, 79
8 85, 89 82
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/11/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
37
53
71
G7
306
197
314
G6
1234
1967
2391
9025
3008
8957
8616
9807
6020
G5
7479
2685
3926
G4
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
G3
92569
33339
33049
58127
27934
28079
G2
36902
42753
45610
G1
18234
64184
43639
ĐB
471493
298365
481121
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 06 00, 07, 08 07
1 10, 14, 16, 17
2 25, 27 20, 21, 24, 26
3 34, 34, 37, 39 32 34, 39, 39
4 45, 46, 49 40
5 59 53, 53, 57
6 65, 67, 67, 69 65
7 70, 72, 79 71, 79
8 86 84, 85 88, 89
9 91, 93 90, 92, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/11/2025

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8
33
13
53
G7
210
668
739
G6
9589
6218
5218
5777
0599
3500
2567
3174
1098
G5
8207
7374
3771
G4
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
G3
14831
05096
56146
97460
92652
42058
G2
57256
98251
30276
G1
25541
15453
16160
ĐB
036664
917890
691981
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 07 00 03
1 10, 12, 18, 18, 19 13, 17 11, 12
2
3 31, 33, 35 39
4 41 44, 46, 48 46
5 52, 56 51, 51, 53, 56 50, 52, 53, 58
6 64, 68 60, 61, 68 60, 65, 67
7 79 72, 74, 77 70, 71, 74, 76
8 89 81
9 96, 96 90, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
71
03
G7
561
593
G6
3777
7547
4028
2361
5463
2276
G5
9429
2160
G4
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
G3
56544
56127
27908
45839
G2
52493
09619
G1
07691
88684
ĐB
148690
750208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09, 09 00, 03, 08, 08
1 19
2 27, 27, 28, 29
3 30 39
4 44, 47 43, 47, 48
5
6 61 60, 61, 63
7 71, 77, 78 71, 76
8 87 84
9 90, 91, 93 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/10/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
26
96
26
G7
994
112
741
G6
6016
6595
9129
2148
7799
0118
7648
1404
0744
G5
2752
4440
8414
G4
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
G3
64382
59029
85094
02720
14111
31391
G2
23310
54615
85537
G1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 04
1 10, 10, 16 12, 15, 18 11, 14
2 26, 27, 29, 29 20, 22, 27 24, 26, 26, 27
3 37 30, 31, 32, 35 34, 37
4 40, 42, 48 41, 44, 48
5 52, 59 54 57
6 67
7 74 76
8 82 87
9 91, 93, 94, 95, 95 94, 96, 99 91, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
36
02
G7
333
245
G6
1471
0565
0555
0199
9813
3103
G5
8536
3750
G4
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
G3
08668
07628
46861
98716
G2
98114
05343
G1
00490
25461
ĐB
518935
069132
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03
1 14 13, 16, 18
2 28
3 31, 33, 35, 36, 36, 39 32
4 43, 43, 45
5 52, 55, 55, 58 50, 56
6 64, 65, 68 61, 61, 63, 68
7 71
8 87 89
9 90 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
92
56
G7
187
820
G6
9173
1834
5683
9797
8301
7093
G5
6922
2756
G4
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
G3
60148
71322
60792
67405
G2
84984
14256
G1
31868
02962
ĐB
956076
619613
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05
1 14, 15, 19 13
2 22, 22 20, 22
3 32, 34, 38 30, 33
4 40, 41, 48 41
5 54, 56, 56, 56
6 68 62
7 73, 76 72
8 83, 84, 87
9 92 91, 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/10/2025

Phú Yên Huế
G8
07
75
G7
564
968
G6
8793
2787
0261
7531
3078
9993
G5
6630
0394
G4
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
G3
42858
90634
58280
12680
G2
53198
23909
G1
15746
20871
ĐB
004161
963289
Đầu Phú Yên Huế
0 07 01, 09
1 19
2 24, 25
3 30, 34, 36 31, 31
4 42, 46
5 54, 58 55
6 61, 61, 64 63, 65, 68
7 70 71, 72, 75, 78
8 87 80, 80, 89
9 93, 98 93, 94, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
97
33
23
G7
383
113
761
G6
9421
2755
0891
8696
9846
4742
5932
2341
3987
G5
2711
9333
6717
G4
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
G3
42307
43512
86555
11393
27702
31823
G2
01970
05594
08857
G1
60802
71316
97145
ĐB
797511
014828
045828
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 07 02
1 11, 11, 12 13, 16 17
2 21, 26 28 23, 23, 28
3 31, 39 33, 33, 33, 36 32
4 46 42, 46, 49, 49 40, 41, 45, 49
5 55 55, 56 57, 57, 59
6 61, 65
7 70, 77 72, 79
8 83 86 87
9 91, 96, 97, 99 93, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
66
97
83
G7
002
963
858
G6
1396
1308
9391
4979
8213
9323
4455
6604
2756
G5
9303
0261
3864
G4
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
G3
19317
65522
31965
37145
98505
25519
G2
11659
23645
59330
G1
38634
06437
40554
ĐB
912916
017201
401390
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 03, 08 01, 07 03, 04, 05
1 13, 16, 16, 17 13 10, 15, 19
2 22 23 22, 22
3 34 37 30
4 44 45, 45
5 59 50, 51 54, 55, 56, 58
6 66 61, 63, 65 64
7 76 79 78
8 86, 86, 88 83
9 91, 92, 95, 96 93, 97 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
03
98
G7
237
929
G6
7322
4495
2416
6214
7915
6454
G5
0993
9993
G4
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
G3
05454
39755
93126
57043
G2
34083
47033
G1
86866
08759
ĐB
746273
801138
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03 01, 04, 07
1 10, 16 14, 15, 18
2 22, 24 26, 27, 29
3 37 33, 38
4 42, 47 43, 44
5 54, 55 54, 59
6 66
7 73
8 82, 83
9 92, 93, 95 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
65
69
G7
183
455
162
G6
6916
7369
0714
2909
0932
8155
5686
1488
8600
G5
0311
3890
4392
G4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
G3
96312
30904
60950
05405
59176
88043
G2
92584
95651
94416
G1
60190
95297
61954
ĐB
314630
464198
414063
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 05, 06, 08, 09 00
1 11, 12, 14, 14, 16 12, 17 16
2 27
3 30, 31, 34 32 38
4 46, 49 44 43, 43
5 50, 51, 54, 55, 55 52, 54, 56
6 69 65 62, 63, 68, 69
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 90, 97, 98 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
57
28
G7
723
133
G6
5574
4781
6233
4808
2833
1260
G5
2658
5617
G4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
G3
33262
97280
48996
90337
G2
36975
62264
G1
74276
92797
ĐB
595270
091803
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 08
1 17
2 23, 24 28
3 33 33, 33, 37, 38
4 41 45
5 55, 57, 58, 59
6 62, 67 60, 64
7 70, 72, 74, 75, 76 79
8 80, 81, 85 86, 89
9 91, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
48
43
G7
355
508
G6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G5
7078
4006
G4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G3
76856
07343
54234
95537
G2
33351
13727
G1
56594
77396
ĐB
432595
233904
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/10/2025

Huế Phú Yên
G8
35
73
G7
549
024
G6
3939
6994
4867
6512
6911
7111
G5
7493
0810
G4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
G3
73100
99473
08673
65700
G2
98676
53582
G1
49904
15868
ĐB
334029
615735
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 05 00
1 10, 11, 11, 12
2 25, 29 24
3 35, 36, 39 32, 35
4 43, 49
5 53 57, 58
6 67 66, 68
7 73, 76, 79 73, 73, 74, 79
8 80 82
9 93, 94 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
70
68
29
G7
266
429
355
G6
2955
0353
2982
8006
3751
7834
0965
0630
2430
G5
7132
5551
7930
G4
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
G3
16858
53656
57295
71015
71805
63516
G2
14956
64368
04218
G1
18606
70637
78773
ĐB
351241
784740
062307
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06, 08 05, 06 04, 04, 05, 07
1 15 15, 16, 18
2 23, 29, 29 24, 29
3 32 34, 34, 36, 37 30, 30, 30
4 41 40 46
5 53, 55, 56, 56, 58 51, 51, 59 52, 55
6 64, 66 68, 68 65, 69
7 70, 71, 72, 77 77 73
8 82
9 93 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
44
80
G7
991
316
017
G6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G5
2229
9566
2024
G4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G2
56029
25407
01944
G1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
54
G7
776
116
G6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G5
7208
1034
G4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G3
78081
63663
29887
38992
G2
38447
55669
G1
15280
91856
ĐB
308734
784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
58
05
G7
565
962
194
G6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G5
2891
2115
5918
G4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G2
96559
01054
01666
G1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung