| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
67
|
66
|
| G7 |
685
|
757
|
| G6 |
6149
1955
3678
|
8329
3514
8255
|
| G5 |
8317
|
7688
|
| G4 |
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
|
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
|
| G3 |
75295
69218
|
11419
35246
|
| G2 |
09211
|
62628
|
| G1 |
03570
|
88354
|
| ĐB |
686990
|
029629
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 04, 07 | 05, 05 |
| 1 | 11, 17, 18 | 14, 19 |
| 2 | 28, 29, 29 | |
| 3 | ||
| 4 | 41, 49, 49 | 40, 40, 46 |
| 5 | 55, 56, 59 | 54, 54, 55, 57 |
| 6 | 67 | 66, 69 |
| 7 | 70, 78, 78 | |
| 8 | 85 | 88 |
| 9 | 90, 95 | 95 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
42
|
59
|
| G7 |
732
|
895
|
| G6 |
5340
4700
5736
|
9263
3932
7922
|
| G5 |
9213
|
8600
|
| G4 |
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
| G3 |
11480
23784
|
62741
04427
|
| G2 |
78601
|
73760
|
| G1 |
88907
|
37959
|
| ĐB |
609238
|
832197
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 00, 01, 07 | 00 |
| 1 | 13, 17 | |
| 2 | 23 | 22, 27 |
| 3 | 32, 36, 38 | 32, 35, 37 |
| 4 | 40, 42, 48 | 41, 44, 48 |
| 5 | 59, 59 | |
| 6 | 60, 63, 63 | |
| 7 | 73, 77, 77, 78 | 79 |
| 8 | 80, 84 | 86 |
| 9 | 95, 97 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
36
|
53
|
| G7 |
319
|
775
|
| G6 |
8697
0485
7244
|
5403
7750
3575
|
| G5 |
9012
|
3170
|
| G4 |
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
| G3 |
71434
08038
|
13179
52719
|
| G2 |
73829
|
03869
|
| G1 |
48907
|
40370
|
| ĐB |
824429
|
866627
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 07 | 03, 03, 07 |
| 1 | 12, 18, 19, 19 | 10, 14, 19 |
| 2 | 21, 29, 29 | 27 |
| 3 | 34, 35, 36, 38 | 37 |
| 4 | 44 | 47 |
| 5 | 55 | 50, 53 |
| 6 | 69 | |
| 7 | 75 | 70, 70, 75, 75, 79 |
| 8 | 85, 89 | 82 |
| 9 | 97 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
07
|
75
|
| G7 |
564
|
968
|
| G6 |
8793
2787
0261
|
7531
3078
9993
|
| G5 |
6630
|
0394
|
| G4 |
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
| G3 |
42858
90634
|
58280
12680
|
| G2 |
53198
|
23909
|
| G1 |
15746
|
20871
|
| ĐB |
004161
|
963289
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 07 | 01, 09 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 24, 25 | |
| 3 | 30, 34, 36 | 31, 31 |
| 4 | 42, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 55 |
| 6 | 61, 61, 64 | 63, 65, 68 |
| 7 | 70 | 71, 72, 75, 78 |
| 8 | 87 | 80, 80, 89 |
| 9 | 93, 98 | 93, 94, 95 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
35
|
73
|
| G7 |
549
|
024
|
| G6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| G5 |
7493
|
0810
|
| G4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| G3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| G2 |
98676
|
53582
|
| G1 |
49904
|
15868
|
| ĐB |
334029
|
615735
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00, 04, 05 | 00 |
| 1 | 10, 11, 11, 12 | |
| 2 | 25, 29 | 24 |
| 3 | 35, 36, 39 | 32, 35 |
| 4 | 43, 49 | |
| 5 | 53 | 57, 58 |
| 6 | 67 | 66, 68 |
| 7 | 73, 76, 79 | 73, 73, 74, 79 |
| 8 | 80 | 82 |
| 9 | 93, 94 | 96 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
20
|
03
|
| G7 |
475
|
264
|
| G6 |
4601
4307
7413
|
4634
7241
8885
|
| G5 |
1885
|
2671
|
| G4 |
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
| G3 |
76322
74963
|
37716
06422
|
| G2 |
75845
|
88727
|
| G1 |
42642
|
87740
|
| ĐB |
201723
|
931457
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 01, 04, 07 | 02, 03, 08 |
| 1 | 13 | 16, 19 |
| 2 | 20, 22, 23 | 22, 27 |
| 3 | 31 | 34 |
| 4 | 42, 45, 45 | 40, 41, 41 |
| 5 | 50, 52 | 57 |
| 6 | 63 | 64, 67 |
| 7 | 75, 76 | 71 |
| 8 | 85 | 81, 85 |
| 9 | 95 | 93 |
| Phú Yên | Huế | |
|---|---|---|
| G8 |
16
|
12
|
| G7 |
662
|
639
|
| G6 |
2001
3849
7646
|
9324
3381
2830
|
| G5 |
6364
|
5647
|
| G4 |
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
| G3 |
23079
33050
|
68970
90206
|
| G2 |
69444
|
82720
|
| G1 |
47724
|
95996
|
| ĐB |
999148
|
995118
|
| Đầu | Phú Yên | Huế |
|---|---|---|
| 0 | 01, 05 | 06 |
| 1 | 16 | 12, 18, 19 |
| 2 | 24 | 20, 24, 25 |
| 3 | 30, 39 | |
| 4 | 44, 46, 48, 48, 49 | 44, 45, 47 |
| 5 | 50, 54 | 55 |
| 6 | 62, 64 | |
| 7 | 71, 79 | 70 |
| 8 | 80, 88 | 81, 84 |
| 9 | 96 | 95, 96 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.